stub nail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stub nail
Phát âm : /'stʌb'neil/
+ danh từ ((cũng) stub)
- đinh ngắn to
- móng ngựa gãy, móng ngựa mòn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stub nail"
Lượt xem: 359